Nghĩa của từ shortfall trong tiếng Việt
shortfall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shortfall
US /ˈʃɔːrt.fɑːl/
UK /ˈʃɔːrt.fɑːl/
sự thiếu hụt
danh từ
an amount that is less than the level that was expected or needed:
Ví dụ:
The drought caused serious shortfalls in the food supply.