Nghĩa của từ shoreline trong tiếng Việt

shoreline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoreline

US /ˈʃɔːr.laɪn/
UK /ˈʃɔːr.laɪn/

đường bờ

danh từ

the edge of a sea, lake, or wide river:
Ví dụ:
Oil from the wrecked tanker polluted more than 40 miles of the Normandy shoreline.