Nghĩa của từ shoelace trong tiếng Việt

shoelace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoelace

US /ˈʃuː.leɪs/
UK /ˈʃuː.leɪs/
"shoelace" picture

danh từ

dây giày

A thin string or strip of leather used to fasten shoes.

Ví dụ:

Tie up your shoelaces, Rosie.

Thắt dây giày lại nào, Rosie.

Từ đồng nghĩa: