Nghĩa của từ shimmy trong tiếng Việt
shimmy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shimmy
US /ˈʃɪm.i/
UK /ˈʃɪm.i/

động từ
nhảy điệu shimmy, trườn
To do a dance in which you shake your hips and shoulders.
Ví dụ:
She shimmied across the dance floor.
Cô ấy nhảy điệu shimmy trên sàn nhảy.