Nghĩa của từ shimmer trong tiếng Việt

shimmer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shimmer

US /ˈʃɪm.ɚ/
UK /ˈʃɪm.ɚ/

lung linh

động từ

to shine in such a way that the light seems to shake slightly and quickly:
Ví dụ:
She could see her reflection in the water, shimmering in the moonlight.

danh từ