Nghĩa của từ shiitake trong tiếng Việt
shiitake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shiitake
US /ʃɪˈtɑː.ki/
UK /ʃɪˈtɑː.ki/

danh từ
nấm hương, nấm đông cô
A Japanese or Chinese mushroom, used in cooking.
Ví dụ:
In 2012, the growing deer population began to greatly affect the shiitake farming industry.
Năm 2012, số lượng hươu ngày càng tăng bắt đầu ảnh hưởng lớn đến ngành trồng nấm hương.
Từ đồng nghĩa: