Nghĩa của từ sherry trong tiếng Việt

sherry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sherry

US /ˈʃer.i/
UK /ˈʃer.i/
"sherry" picture

danh từ

rượu sherry, ly rượu sherry

A strong yellow or brown wine, originally from southern Spain. It is often drunk before meals.

Ví dụ:

Would you like a glass of sherry?

Bạn có muốn uống một ly rượu sherry không?