Nghĩa của từ sherbet trong tiếng Việt

sherbet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sherbet

US /ˈʃɝː.bət/
UK /ˈʃɝː.bət/
"sherbet" picture

danh từ

kem sherbet, bột chế nước ga ngọt

A sweet food similar to ice cream, but made mostly with fruit and only a little milk.

Ví dụ:

The sherbet lemon has a citrus taste and is sour and also tangy.

Kem sherbet chanh có vị cam quýt, chua và thơm.