Nghĩa của từ shaver trong tiếng Việt

shaver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaver

US /ˈʃeɪ.vɚ/
UK /ˈʃeɪ.vɚ/
"shaver" picture

danh từ

dao cạo (điện, pin), người cạo, thợ cạo

An electric device for shaving hair from someone's face or body.

Ví dụ:

There is a shaver over the bathroom mirror.

Có một cái dao cạo trên gương phòng tắm.

Từ đồng nghĩa: