Nghĩa của từ shaky trong tiếng Việt

shaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaky

US /ˈʃeɪ.ki/
UK /ˈʃeɪ.ki/
"shaky" picture

tính từ

run, lung lay, dao động, không vững chãi

Not stable, steady, or safe; not certain.

Ví dụ:

That ladder looks a little shaky.

Cái thang đó trông hơi lung lay.

Từ đồng nghĩa: