Nghĩa của từ settler trong tiếng Việt

settler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

settler

US /ˈset.lɚ/
UK /ˈset.lɚ/
"settler" picture

danh từ

người định cư, người khai hoang

A person who goes to live in a new place where few people have lived before.

Ví dụ:

The first settlers of this area were Germans.

Những người định cư đầu tiên của khu vực này là người Đức.