Nghĩa của từ server trong tiếng Việt

server trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

server

US /ˈsɝː.vɚ/
UK /ˈsɝː.vɚ/
"server" picture

danh từ

máy chủ, người hầu bàn, người phụ lễ, khay bưng thức ăn, người giao bóng (quần vợt)

A central computer from which other computers get information.

Ví dụ:

The server is down again.

Máy chủ lại bị lỗi.

Từ liên quan: