Nghĩa của từ serology trong tiếng Việt
serology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
serology
US /sɪˈrɑː.lə.dʒi/
UK /sɪˈrɑː.lə.dʒi/

danh từ
huyết thanh học
The study of blood and other fluids from the body.
Ví dụ:
Serology is mainly concerned with blood, but also semen and saliva.
Huyết thanh học chủ yếu liên quan đến máu, ngoài ra còn có tinh dịch và nước bọt.