Nghĩa của từ sentiment trong tiếng Việt
sentiment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sentiment
US /ˈsen.t̬ə.mənt/
UK /ˈsen.t̬ə.mənt/

danh từ
tình cảm, (số nhiều) quan điểm, ý kiến, cảm nghĩ
A feeling or an opinion, especially one based on emotions.
Ví dụ:
There is no room for sentiment in business.
Không có chỗ cho tình cảm trong kinh doanh.
Từ liên quan: