Nghĩa của từ sensory trong tiếng Việt
sensory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sensory
US /ˈsen.sər.i/
UK /ˈsen.sər.i/

tính từ
(thuộc) cảm giác, giác quan
Connected with your physical senses.
Ví dụ:
sensory organs
cơ quan cảm giác
Từ liên quan: