Nghĩa của từ seminary trong tiếng Việt

seminary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seminary

US /ˈsem.ɪ.ner.i/
UK /ˈsem.ɪ.ner.i/
"seminary" picture

danh từ

chủng viện

A college for training people to become priests or ministers.

Ví dụ:

In 1997, about 220,000 students were enrolled in these seminaries.

Năm 1997, có khoảng 220.000 sinh viên ghi danh vào các chủng viện này.