Nghĩa của từ semicircle trong tiếng Việt

semicircle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

semicircle

US /ˈsem.iˌsɝː.kəl/
UK /ˈsem.iˌsɝː.kəl/
"semicircle" picture

danh từ

hình bán nguyệt, nửa vòng tròn, nửa đường tròn

Half a circle.

Ví dụ:

We arranged the chairs in a semicircle.

Chúng tôi sắp xếp những chiếc ghế theo hình bán nguyệt.