Nghĩa của từ selfie trong tiếng Việt

selfie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

selfie

US /ˈsel.fi/
"selfie" picture

danh từ

ảnh tự sướng

A photograph that you take of yourself , usually with a mobile phone. Selfies are often published using social media.

Ví dụ:

He posted a series of close-up selfies on his Instagram yesterday.

Anh ấy đã đăng một loạt ảnh tự sướng cận cảnh trên Instagram của mình vào ngày hôm qua.