Nghĩa của từ segregate trong tiếng Việt
segregate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
segregate
US /ˈseɡ.rə.ɡeɪt/
UK /ˈseɡ.rə.ɡeɪt/
tách biệt
động từ
to keep one thing separate from another:
Ví dụ:
The psychiatric section is segregated from the rest of the prison.
Từ liên quan: