Nghĩa của từ sedative trong tiếng Việt

sedative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sedative

US /ˈsed.ə.t̬ɪv/
UK /ˈsed.ə.t̬ɪv/
"sedative" picture

danh từ

thuốc an thần

A drug that makes somebody go to sleep or makes them feel calm and relaxed.

Ví dụ:

The doctor gave her a mild sedative to help her sleep.

Bác sĩ cho cô ấy một liều thuốc an thần nhẹ để cô ấy dễ ngủ.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

có tác dụng an thần

Having the effect of making somebody go to sleep or feel calm and relaxed.

Ví dụ:

the sedative effect of the drug

tác dụng an thần của thuốc