Nghĩa của từ sector trong tiếng Việt

sector trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sector

US /ˈsek.tɚ/
UK /ˈsek.tɚ/
"sector" picture

danh từ

lĩnh vực, ngành, khu vực, phần

A part of an area of activity, especially of a country’s economy.

Ví dụ:

We have seen rapid growth in the services sector.

Chúng ta đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng nhanh chóng trong lĩnh vực dịch vụ.