Nghĩa của từ secondhand trong tiếng Việt

secondhand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

secondhand

US /ˈsek·əndˈhænd/

đồ cũ

other

owned or used in the past by someone else:
Ví dụ:
a secondhand car