Nghĩa của từ seasoned trong tiếng Việt
seasoned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seasoned
US /ˈsiː.zənd/
UK /ˈsiː.zənd/

tính từ
đã nêm gia vị, dày dặn
(of food) with salt, pepper, etc. added to it.
Ví dụ:
Toss the meat in seasoned flour.
Nhúng thịt vào bột mì đã nêm gia vị.