Nghĩa của từ seashell trong tiếng Việt
seashell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seashell
US /ˈsiː.ʃel/
UK /ˈsiː.ʃel/

danh từ
vỏ sò
The empty shell of a small sea creature, often one found lying on the beach.
Ví dụ:
My children love collecting seashells.
Con tôi thích thu thập vỏ sò.