Nghĩa của từ sear trong tiếng Việt
sear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sear
US /sɪr/
UK /sɪr/

động từ
thiêu đốt, làm vỡ, làm nổ tung
To burn the surface of something in a way that is sudden and powerful.
Ví dụ:
The heat of the sun seared their faces.
Sức nóng của mặt trời thiêu đốt khuôn mặt của họ.
Từ liên quan: