Nghĩa của từ screw trong tiếng Việt

screw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

screw

US /skruː/
UK /skruː/
"screw" picture

danh từ

ốc vít, sự xoay/ quay, sự siết con vít, sự giao cấu

A thin, pointed piece of metal with a raised edge twisting round along its length and a flat top with a cut in it, used to join things together, especially pieces of wood.

Ví dụ:

Let's buy some screws.

Hãy mua một số ốc vít.

động từ

bắt vít, gắn chặt, vặn chặt, siết vít, bòn rút, giao cấu, lừa đảo, xoáy

To fasten something using a screw.

Ví dụ:

Screw this piece of wood to the wall.

Bắt vít miếng gỗ này vào tường.

Từ liên quan: