Nghĩa của từ scramble trong tiếng Việt

scramble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scramble

US /ˈskræm.bəl/
UK /ˈskræm.bəl/
"scramble" picture

động từ

bác (trứng), bò, trườn, lảo đảo, tranh cướp, tranh giành, đổi tần số, làm rối tung, cất cánh

To cook an egg by mixing the white and yellow parts together and heating them, sometimes with milk and butter.

Ví dụ:

scrambled eggs

trứng bác

danh từ

sự bò, sự trườn, cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô, sự tranh cướp, sự tranh giành, cuộc tranh giành

A situation in which people push, fight or compete with each other in order to get or do something.

Ví dụ:

There was a mad scramble for the best seats.

Có một cuộc tranh giành điên cuồng để có được chỗ ngồi tốt nhất.

Từ liên quan: