Nghĩa của từ scorpion trong tiếng Việt
scorpion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scorpion
US /ˈskɔːr.pi.ən/
UK /ˈskɔːr.pi.ən/

danh từ
(bộ) bọ cạp
A small creature similar to an insect that lives in hot, dry areas of the world and has a long body and a curved tail with a poisonous sting (= pointed part that can go through skin).
Ví dụ:
When a scorpion stings, its stinger can release venom.
Khi bị bọ cạp đốt, ngòi của nó có thể tiết ra nọc độc.
Từ liên quan: