Nghĩa của từ sclera trong tiếng Việt

sclera trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sclera

US /ˈsklɪr.ə/
UK /ˈsklɪr.ə/
"sclera" picture

danh từ

(giải phẫu) củng mạc, màng cứng

The white layer that covers the outside of the eye.

Ví dụ:

The sclera helps maintain your eyeball's shape and protects it from injury.

Củng mạc giúp duy trì hình dạng nhãn cầu của chúng ta và bảo vệ nhãn cầu khỏi bị thương.