Nghĩa của từ schooner trong tiếng Việt
schooner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
schooner
US /ˈskuː.nɚ/
UK /ˈskuː.nɚ/

danh từ
cốc vại (uống bia), thuyền buồm dọc
A sailing ship with two or more masts and with its sails parallel to the length of the ship, rather than across it.
Ví dụ:
A schooner is any sailboat with two or more masts and the aft mast being equal or taller than the foremast.
Thuyền buồm dọc là bất kỳ thuyền buồm nào có hai cột buồm trở lên và cột buồm phía sau bằng hoặc cao hơn cột buồm trước.