Nghĩa của từ "school voucher" trong tiếng Việt

"school voucher" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

school voucher

US /ˈskuːl ˌvaʊ.tʃər/
UK /ˈskuːl ˌvaʊ.tʃər/
"school voucher" picture

danh từ

phiếu học đường, phiếu giảm giá trường học

In the US, a scholarship (= money to pay for studies) that allows a student to attend a private school rather than a state school.

Ví dụ:

Opponents of school vouchers gathered outside the meeting room to protest.

Những người phản đối phiếu học đường tụ tập bên ngoài phòng họp để phản đối.