Nghĩa của từ scheme trong tiếng Việt
scheme trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scheme
US /skiːm/
UK /skiːm/

danh từ
sự phối hợp, sự sắp xếp theo hệ thống, kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
động từ
âm mưu, mưu đồ
To make clever, secret plans that often deceive others.
Ví dụ:
All her assistants were scheming against her.
Tất cả các trợ lý của cô ấy đều đang âm mưu chống lại cô ấy.