Nghĩa của từ scenario trong tiếng Việt
scenario trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scenario
US /səˈner.i.oʊ/
UK /səˈner.i.oʊ/
danh từ
kịch bản, viễn cảnh, viễn tưởng
A description of possible actions or events in the future.
Ví dụ:
There are several possible scenarios.
Có một số viễn cảnh có thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa: