Nghĩa của từ scavenge trong tiếng Việt

scavenge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scavenge

US /ˈskæv.ɪndʒ/
UK /ˈskæv.ɪndʒ/
"scavenge" picture

động từ

bới rác, tìm, bới (thức ăn), tìm thịt thối rửa để ăn

(of a person, an animal or a bird) to search through waste for things that can be used or eaten.

Ví dụ:

Dogs and foxes scavenged through the trash cans for something to eat.

Chó và cáo bới rác trong thùng rác để tìm thứ gì đó để ăn.