Nghĩa của từ scanner trong tiếng Việt

scanner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scanner

US /ˈskæn.ɚ/
UK /ˈskæn.ɚ/
"scanner" picture

danh từ

máy quét, máy nội soi cắt lớp

A device for examining, reading, or monitoring something.

Ví dụ:

There is a document scanner in my office.

Có một máy quét tài liệu trong văn phòng của tôi.