Nghĩa của từ scamper trong tiếng Việt

scamper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scamper

US /ˈskæm.pɚ/
UK /ˈskæm.pɚ/
"scamper" picture

động từ

chạy vội vàng, chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo

(esp. of small children and animals) to run with small, quick steps.

Ví dụ:

The kitten scampered around the kitchen, chasing a ball.

Con mèo con chạy láo nháo quanh bếp, đuổi theo một quả bóng.