Nghĩa của từ savory trong tiếng Việt

savory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

savory

US /ˈseɪ.vɚ.i/
UK /ˈseɪ.vɚ.i/
"savory" picture

tính từ

thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, không dịu ngọt

Having a pleasant taste or smell.

Ví dụ:

a savory smell from the kitchen

mùi thơm ngon từ nhà bếp

danh từ

rau húng mùa hè, hương thảo châu Âu, món ăn mặn (dọn vào cuối bữa ăn)

A plant of the mint family, used in cooking as a herb.

Ví dụ:

Summer savory is an aromatic annual which is related to rosemary and thyme.

Rau húng mùa hè là một hương thơm hàng năm có liên quan đến hương thảo và cỏ xạ hương.