Nghĩa của từ savor trong tiếng Việt
savor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
savor
US /ˈseɪ.vɚ/
UK /ˈseɪ.vɚ/

danh từ
vị, mùi vị, hương vị
A smell or taste, especially a pleasant one/
Ví dụ:
the savor of fresh basil
hương vị của húng quế tươi
động từ
thưởng thức, nhấm nháp, tận hưởng
To enjoy the full taste of something, especially by eating or drinking it slowly.
Ví dụ:
He ate his meal slowly, savoring every mouthful.
Anh ấy ăn chậm rãi, thưởng thức từng miếng một.
Từ đồng nghĩa: