Nghĩa của từ sarong trong tiếng Việt
sarong trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sarong
US /səˈrɑːŋ/
UK /səˈrɑːŋ/

danh từ
váy xà rông
A long piece of cloth wrapped around the body from the middle part or the chest, worn by Malaysian and Indonesian men and women.
Ví dụ:
The sarong is common wear for women.
Váy xà rông là trang phục phổ biến của phụ nữ.