Nghĩa của từ sari trong tiếng Việt

sari trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sari

US /ˈsɑːr.i/
UK /ˈsɑːr.i/
"sari" picture

danh từ

sari (trang phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ)

​A long piece of cloth that is wrapped around the body to make a long dress, worn by women in South Asia.

Ví dụ:

The younger woman on the right wears a plain white cotton sari over a pink bodice.

Người phụ nữ trẻ hơn bên phải mặc một chiếc sari cotton trắng trơn bên ngoài thân áo màu hồng.