Nghĩa của từ sandy trong tiếng Việt
sandy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sandy
US /ˈsæn.dɪ/
UK /ˈsæn.dɪ/

tính từ
có màu cát, có cát, phủ cát
(especially of hair) light yellowish brown.
Ví dụ:
pale eyes and receding sandy hair
đôi mắt nhợt nhạt và mái tóc có màu cát