Nghĩa của từ sandbox trong tiếng Việt

sandbox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sandbox

US /ˈsænd.bɑːks/
UK /ˈsænd.bɑːks/
"sandbox" picture

danh từ

hộp cát, trò chơi sandbox, khu vực thử nghiệm

An area in the ground or a shallow container, filled with sand for children to play in.

Ví dụ:

Dogs should be discouraged from toileting in areas frequented by children, such as sandboxes or playgrounds.

Không nên để chó đi vệ sinh ở những khu vực trẻ em thường lui tới, chẳng hạn như hộp cát hoặc sân chơi.

động từ

tách vào

To separate a piece of software on a computer system so it can only use particular programs, files, etc.

Ví dụ:

Each application is sandboxed into its own memory space so that it does not bring others down if it crashes.

Mỗi ứng dụng được tách vào trong không gian bộ nhớ riêng để không làm hỏng các ứng dụng khác nếu ứng dụng đó bị sập.