Nghĩa của từ sallow trong tiếng Việt

sallow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sallow

US /ˈsæl.oʊ/
UK /ˈsæl.oʊ/
"sallow" picture

tính từ

tái nhợt, xanh xao, tái mét, nhợt nhạt

(of white-skinned people) yellowish and looking unhealthy.

Ví dụ:

Her face looked sallow after weeks of illness.

Khuôn mặt của cô ấy trông tái nhợt sau nhiều tuần bị bệnh.

danh từ

cây liễu

A type of willow tree that does not grow very tall.

Ví dụ:

Sallows are often found near rivers and ponds, providing shade and shelter for various wildlife.

Cây liễu thường được tìm thấy gần sông và ao, cung cấp bóng râm và nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật hoang dã.