Nghĩa của từ sailor trong tiếng Việt

sailor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sailor

US /ˈseɪ.lɚ/
UK /ˈseɪ.lɚ/
"sailor" picture

danh từ

thủy thủ, lính thủy

aAcommercial or naval ship or boat, especially one who is below the rank of officer.

Ví dụ:

Hawaii was an important stopping point for sailors to restock provisions.

Hawaii là một điểm dừng chân quan trọng để các thủy thủ tiếp tế.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: