Nghĩa của từ sagacious trong tiếng Việt

sagacious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sagacious

US /səˈɡeɪ.ʃəs/
UK /səˈɡeɪ.ʃəs/

khôn ngoan

tính từ

having or showing understanding and the ability to make good judgments:
Ví dụ:
a sagacious person/comment/choice