Nghĩa của từ sadly trong tiếng Việt
sadly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sadly
US /ˈsæd.li/
UK /ˈsæd.li/

trạng từ
một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, đáng buồn là, không may là
Showing or feeling sadness.
Ví dụ:
He smiled sadly.
Anh ấy cười một cách buồn bã.
Từ trái nghĩa: