Nghĩa của từ SaaS trong tiếng Việt

SaaS trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

SaaS

US /sæs/
"SaaS" picture

danh từ

SaaS, phần mềm dưới dạng dịch vụ

The system of accessing software online instead of installing it on individual computers (the abbreviation for ‘Software as a Service’).

Ví dụ:

This is the leading digital banking SaaS product.

Đây là sản phẩm SaaS ngân hàng số hàng đầu.