Nghĩa của từ ruse trong tiếng Việt

ruse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruse

US /ruːz/
UK /ruːz/

mưu mẹo

danh từ

a trick intended to deceive someone:
Ví dụ:
It was just a ruse to distract her while his partner took the money.