Nghĩa của từ "run around" trong tiếng Việt
"run around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
run around
US /rʌn əˈraʊnd/
UK /rʌn əˈraʊnd/

cụm động từ
chạy quanh, chạy lung tung, bận rộn, nghịch ngợm, chạy nhảy
To be very busy doing a lot of different things.
Ví dụ:
I'm exhausted - I've been running around all morning.
Tôi kiệt sức - Tôi đã chạy quanh cả buổi sáng.