Nghĩa của từ "rum baba" trong tiếng Việt
"rum baba" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rum baba
US /ˌrʌm ˈbɑːbə/
UK /ˌrʌm ˈbɑːbə/

danh từ
bánh tẩm rượu Rum, bánh yến mạch nhân rượu mạnh
A sweet soft cake covered in syrup flavoured with rum (= a strong alcoholic drink made from the juice of the sugar cane plant).
Ví dụ:
They had rum baba with roast peaches in syrup.
Họ ăn bánh tẩm rượu Rum với đào nướng ngâm trong xi-rô.
Từ liên quan: